quét nhà ra rác

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwɛt˧˥ ɲa̤ː˨˩ zaː˧˧ zaːk˧˥kwɛ̰k˩˧ ɲaː˧˧ ʐaː˧˥ ʐa̰ːk˩˧wɛk˧˥ ɲaː˨˩ ɹaː˧˧ ɹaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwɛt˩˩ ɲaː˧˧ ɹaː˧˥ ɹaːk˩˩kwɛ̰t˩˧ ɲaː˧˧ ɹaː˧˥˧ ɹa̰ːk˩˧

Tục ngữ[sửa]

quét nhà ra rác

  1. Bói người ra ma quét nhà ra rác.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)