Bước tới nội dung

quạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ʔjk˨˩kwa̰t˨˨wat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwajk˨˨kwa̰jk˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

quạch

  1. Tên một loài cây, rễ dùng để làm vỏ ăn trầu.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]