Bước tới nội dung

quạt sên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ːʔt˨˩ sen˧˧kwa̰ːk˨˨ ʂen˧˥waːk˨˩˨ ʂəːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːt˨˨ ʂen˧˥kwa̰ːt˨˨ ʂen˧˥kwa̰ːt˨˨ ʂen˧˥˧

Danh từ

[sửa]

quạt sên

  1. Quạt ly tâm công nghiệp chuyên sử dụng để hút khói, hút mùi, hút bụi, hút hơi nóng và cấp khí tươi, có hình dạng giống vỏ con ốc sên.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)