Bước tới nội dung

quả cân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwa̰ː˧˩˧ kən˧˧kwaː˧˩˨ kəŋ˧˥waː˨˩˦ kəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwaː˧˩ kən˧˥kwa̰ːʔ˧˩ kən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

quả cân

  1. Vậtkhối lượng nhất định, dùng để xác định khối lượng của những vật khác bằng cái cân.

Tham khảo

[sửa]