Bước tới nội dung

quờ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwə̤ː˨˩kwəː˧˧wəː˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwəː˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

quờ

  1. Sờ soạng để tìm.
    Đêm tối quờ bao diêm.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]