戈
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
戈 |
Chữ Hán[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
- Bộ thủ: 戈 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Từ nguyên[sửa]
Giáp cốt văn | Kim văn | Tiểu triện |
---|---|---|
![]() TK 16–11 TCN |
![]() TK 11–3 TCN |
![]() |
Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh:
- Bính âm: gē
Danh từ[sửa]
戈
Từ liên hệ[sửa]
Dịch[sửa]
- giáo mác
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
戈 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwə̤ː˨˩ kwaː˧˧ kwəː˧˧ | kwəː˧˧ kwaː˧˥ kwəː˧˥ | wəː˨˩ waː˧˧ wəː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwəː˧˧ kwaː˧˥ kwəː˧˥ | kwəː˧˧ kwaː˧˥˧ kwəː˧˥˧ |