quavering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkweɪ.vɜ.ːiɳ/

Động từ[sửa]

quavering

  1. Phân từ hiện tại của quaver

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

quavering /ˈkweɪ.vɜ.ːiɳ/

  1. Rung rung (tiếng nói... ).
  2. Láy rền (giọng hát).

Tham khảo[sửa]