Bước tới nội dung

quavering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkweɪ.vɜ.ːiɳ/

Động từ

[sửa]

quavering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "quaver" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

quavering /ˈkweɪ.vɜ.ːiɳ/

  1. Rung rung (tiếng nói... ).
  2. Láy rền (giọng hát).

Tham khảo

[sửa]