Bước tới nội dung

quyết đấu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwt˧˥ ɗəw˧˥kwk˩˧ ɗə̰w˩˧wk˧˥ ɗəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwt˩˩ ɗəw˩˩kwt˩˧ ɗə̰w˩˧

Động từ

[sửa]

quyết đấu

  1. Giao đấu quyết giành phần thắng.
    Trận quyết đấu.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Quyết đấu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam