quyết chiến quyết thắng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwt˧˥ ʨiən˧˥ kwt˧˥ tʰaŋ˧˥kwk˩˧ ʨiə̰ŋ˩˧ kwk˩˧ tʰa̰ŋ˩˧wk˧˥ ʨiəŋ˧˥ wk˧˥ tʰaŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwt˩˩ ʨiən˩˩ kwt˩˩ tʰaŋ˩˩kwt˩˧ ʨiə̰n˩˧ kwt˩˧ tʰa̰ŋ˩˧

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 決戰決勝.

Thành ngữ[sửa]

quyết chiến quyết thắng

  1. (Quân đội) Đã đánh là phải thắng (khẩu hiệu của quân đội).

Từ liên hệ[sửa]

Dịch[sửa]