ráp vần
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaːp˧˥ və̤n˨˩ | ʐa̰ːp˩˧ jəŋ˧˧ | ɹaːp˧˥ jəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹaːp˩˩ vən˧˧ | ɹa̰ːp˩˧ vən˧˧ |
Động từ
[sửa]ráp vần
- Tập đọc một từ hay cụm từ bằng cách đọc từ từ mỗi chữ trong từ hay mỗi từ trong cụm từ.
- Ví dụ: chờ ư chư ngã chữ
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: to sound out, to pronounce
- Tiếng Pháp: sonder