Bước tới nội dung

rèo rẹo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛ̤w˨˩ zɛ̰ʔw˨˩ʐɛw˧˧ ʐɛ̰w˨˨ɹɛw˨˩ ɹɛw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɛw˧˧ ɹɛw˨˨ɹɛw˧˧ ɹɛ̰w˨˨

Động từ

[sửa]

rèo rẹo

  1. Nói trẻ con vòi quấy liên miên.
    Thằng bé cứ rèo rẹo cả ngày.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]