rémission
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.mi.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rémission /ʁe.mi.sjɔ̃/ |
rémissions /ʁe.mi.sjɔ̃/ |
rémission gc /ʁe.mi.sjɔ̃/
- Sự tha, sự miễn xá, sự xá.
- Rémission des péchés — sự xá tội
- Sự ân xá.
- (Y học) Sự thuyên giảm, sự bớt.
- (Nghĩa bóng) Lúc ngắt, lúc tạm lắng.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "rémission". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)