Bước tới nội dung

rémission

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.mi.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rémission
/ʁe.mi.sjɔ̃/
rémissions
/ʁe.mi.sjɔ̃/

rémission gc /ʁe.mi.sjɔ̃/

  1. Sự tha, sự miễn xá, sự .
    Rémission des péchés — sự xá tội
  2. Sự ân xá.
  3. (Y học) Sự thuyên giảm, sự bớt.
  4. (Nghĩa bóng) Lúc ngắt, lúc tạm lắng.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]