répondre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.pɔ̃dʁ/
Ngoại động từ
[sửa]répondre ngoại động từ /ʁe.pɔ̃dʁ/
- Nói trả lại, đáp lại.
- Ne savoir que répondre — không biết nói trả lại gì
- Khẳng định, cam đoan.
- Je vous réponds qu’il en est ainsi — tôi cam đoan với anh là đúng như thế
- Répondre la messe — (tôn giáo) đáp kinh
- Répondre une pétition — phê vào đơn khiếu nại
Nội động từ
[sửa]répondre nội động từ /ʁe.pɔ̃dʁ/
- Trả lại.
- Répondre à son maître — trả lời thầy giáo
- répondre à une lettre — trả lời một lá thư
- Đáp lại; đền đáp lại.
- Répondre à un salut — chào đáp lại
- répondre à un bienfait — đền đáp lại một ơn huệ
- Đáp, thưa.
- J'ai appelé et personne n'a répondu — tôi đã gọi, nhưng không ai thưa
- Đáp ứng; xứng với; hợp với.
- Répondre à la confiance — đáp lại sự tin cậy
- le succès qui répond au mérite — thắng lợi xứng với giá trị
- les feux de la ville répondent aux étoiles du ciel — ánh sáng của thành phố xứng với sao trên trời
- politique qui répond au besoin — chính sách đáp ứng một nhu cầu
- Bảo đảm; chịu trách nhiệm.
- Répondre d’un enfant — bảo đảm về một đứa trẻ
- Il ne répond pas des dettes de sa femme — anh ta không chịu trách nhiệm về nợ nần của vợ
- Dội lại, dội.
- L’écho répond — tiếng vang dội lại
- la douleur du bras me répond à la tête — tay tôi đau dội cả lên đầu
- Cãi lại.
- Obéissez, ne répondez point — hãy vâng lời đi, đừng cãi lại nữa
- Je ne réponds de rien — tôi không bảo đảm gì cả
- Je vous en réponds — tôi chịu trách nhiệm với anh về việc ấy
- répondre au nom de — có tên là, gọi là
- répondre aux aides — theo lệnh của người cưỡi (ngựa)
- répondre bien à la barre — (hàng hải) theo lái (thuyền)
Tham khảo
[sửa]- "répondre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)