rău
Giao diện
Tiếng Rumani
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Latinh Hậu kỳ reus (“xấu”) < tiếng Latinh reus (“bị cáo”). So sánh với tiếng Dalmatia ri (“xấu”), tiếng Ý rio (“độc ác”).
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]rău gđ hoặc gt (số ít giống cái rea, số nhiều giống đực răi, số nhiều giống cái và giống trung rele)
- Xấu, tồi.
- Nu am mai văzut niciodată un om atât de rău.
- Tôi chưa bao giờ thấy một kẻ tồi như vậy.
- Sai.
- Ốm, ốm đau.
- (Lui) îi este rău.
- Anh ấy cảm thấy ốm.
Biến cách
[sửa]Đồng nghĩa
[sửa]Trái nghĩa
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Phó từ
[sửa]rău
Danh từ
[sửa]rău gt (số nhiều rele)
- Cái xấu, cái ác.
Biến cách
[sửa]Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Rumani
- Từ tiếng Rumani kế thừa từ tiếng Latinh Hậu kỳ
- Từ tiếng Rumani gốc Latinh Hậu kỳ
- Từ tiếng Rumani gốc Latinh
- Mục từ tiếng Rumani có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Rumani có liên kết âm thanh
- Tính từ tiếng Rumani
- Định nghĩa mục từ tiếng Rumani có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ có biến cách
- Phó từ tiếng Rumani
- Danh từ
- Danh từ tiếng Rumani
- Danh từ tiếng Rumani có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh từ tiếng Rumani đếm được
- Danh từ giống trung tiếng Rumani