Bước tới nội dung

rường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨə̤ŋ˨˩ʐɨəŋ˧˧ɹɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɨəŋ˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rường

  1. Cột ngắn ở trên quá giang để đỡ xà nhà.

Tham khảo

[sửa]