rọc phách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ʔwk˨˩ fajk˧˥ʐa̰wk˨˨ fa̰t˩˧ɹawk˨˩˨ fat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹawk˨˨ fajk˩˩ɹa̰wk˨˨ fajk˩˩ɹa̰wk˨˨ fa̰jk˩˧

Định nghĩa[sửa]

rọc phách

  1. Cắt phách bài thi trước khi giao cho người chấm.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]