Bước tới nội dung

rục rịch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṵʔk˨˩ zḭ̈ʔk˨˩ʐṵk˨˨ ʐḭ̈t˨˨ɹuk˨˩˨ ɹɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹuk˨˨ ɹïk˨˨ɹṵk˨˨ ɹḭ̈k˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

rục rịch trgt.

  1. Chuẩn bị làm việc gì trong thời gian sắp tới.
    Rục rịch đi công tác ở nước ngoài.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]