rực lửa
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɨ̰ʔk˨˩ lɨ̰ə˧˩˧ | ʐɨ̰k˨˨ lɨə˧˩˨ | ɹɨk˨˩˨ lɨə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹɨk˨˨ lɨə˧˩ | ɹɨ̰k˨˨ lɨə˧˩ | ɹɨ̰k˨˨ lɨ̰ʔə˧˩ |
Động từ
[sửa]rực lửa
- Xem bốc cháy
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- tiếng Anh: burn
Tính từ
[sửa]rực lửa
- diễn tả cái gì đó sáng giống như lửa.
((-syn-}}