Bước tới nội dung

ra ràng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ za̤ːŋ˨˩ʐaː˧˥ ʐaːŋ˧˧ɹaː˧˧ ɹaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹaː˧˥ ɹaːŋ˧˧ɹaː˧˥˧ ɹaːŋ˧˧

Định nghĩa

[sửa]

ra ràng

  1. Nói chim con thường thườngchim bồ câu, mọc đủ lông.
    Chim bồ câu ra ràng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]