Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈræ.bəl] |
Danh từ[sửa]
rabble /ˈræ.bəl/
- Đám người lộn xộn; đám đông.
- (The rabble) Lớp người thấp hèn, tiện dân.
Danh từ[sửa]
rabble /ˈræ.bəl/
- Choòng cời lò, móc cời lò.
- Gậy khuấy (khuấy kim loại nấu chảy).
Ngoại động từ[sửa]
rabble ngoại động từ /ˈræ.bəl/
- Cời (lò) bằng móc.
- Khuấy (kim loại nấu chảy) bằng gậy.
Tham khảo[sửa]