rajeunir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.ʒœ.niʁ/
Ngoại động từ
[sửa]rajeunir ngoại động từ /ʁa.ʒœ.niʁ/
- Làm trẻ lại.
- Le sport nous rajeunit — thể thao làm cho ta trẻ lại
- Làm trẻ ra.
- Ce vêtement le rajeunit — bộ quần áo ấy làm cho ông ta (trông) trẻ ra
- Làm cho thên tươi tắn.
- Le printemps rajeunit la nature — mùa xuân làm cho tạo vật thêm tươi tắn
- Đổi mới.
- Rajeunir un équipement — đổi mới thiết bị
- Cho tuổi trẻ hơn, thay bằng lớp người trẻ hơn, trẻ hóa.
- Vous me rajeunissez de cinq ans! — anh cho tôi trẻ hơn đến năm tuổi
- Rajeunir les cadres d’un parti — thay cán bộ một đảng bằng lớp người trẻ tuổi hơn, trẻ hóa cán bộ một đảng
Nội động từ
[sửa]rajeunir nội động từ /ʁa.ʒœ.niʁ/
- Trẻ lại.
- Elle a rajeuni — bà ta đã trẻ lại
- Lấy lại vẻ tươi tắn cũ (một ngôi nhà khi được sửa sang lại... ).
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "rajeunir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)