Bước tới nội dung

readdress

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

readdress ngoại động từ

  1. Thay địa chỉ, đề địa chỉ mới để chuyển tiếp (một bức thư vì người nhận thư đã đổi chỗ ở... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]