reader
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈri.dɜː/
Hoa Kỳ | [ˈri.dɜː] |
Danh từ
[sửa]reader /ˈri.dɜː/
- Người đọc, độc giả.
- Người mê đọc sách.
- to be a great reader — rất mê đọc sách; đọc sách rất nhiều
- Phó giáo sư (trường đại học).
- (Ngành in) Người đọc và sửa bản in thử ((cũng) proot reader).
- (Tôn giáo) Người đọc kinh (trong nhà thờ) ((cũng) lay reader).
- Người đọc bản thảo (ở nhà xuất bản) ((cũng) publisher's reader).
- Tập văn tuyển.
- (Từ lóng) Sổ tay.
Tham khảo
[sửa]- "reader", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)