Bước tới nội dung

reascend

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

reascend

  1. Lên lại.
  2. Lại leo lên (núi, đồi); lại đi ngược lên, lại đi ngược dòng (con sông).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]