Bước tới nội dung

reassert

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

reassert ngoại động từ

  1. Xác nhận lại, nói chắc lại.
  2. Lại lên tiếng đòi.
    to reassert one's rights — lại lên tiếng đòi quyền lợi

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]