Bước tới nội dung

rechristen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

rechristen ngoại động từ

  1. Làm lễ rảy nước thánh lại; đặt tên lại.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]