Bước tới nội dung

redact

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈdækt/

Ngoại động từ

[sửa]

redact ngoại động từ /rɪ.ˈdækt/

  1. Soạn, viết, biên tập (bài báo, bài văn).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]