Bước tới nội dung

reflux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈri.ˌfləks/

Danh từ

[sửa]

reflux /ˈri.ˌfləks/

  1. Dòng ngược; sự chảy ngược.
  2. Triều xuống.
    flux and reflux — triều lên và triều xuống

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.fly/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
reflux
/ʁə.fly/
reflux
/ʁə.fly/

reflux /ʁə.fly/

  1. Triều xuống.
  2. Sự quay trở lại, sự trở lui.
    Le reflux de la foule — quần chúng quay trở lui
  3. (Y học) Sự hồi lưu chất hồi lưu.

Tham khảo

[sửa]