reflux
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈri.ˌfləks/
Danh từ[sửa]
reflux /ˈri.ˌfləks/
Tham khảo[sửa]
- "reflux". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.fly/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
reflux /ʁə.fly/ |
reflux /ʁə.fly/ |
reflux gđ /ʁə.fly/
- Triều xuống.
- Sự quay trở lại, sự trở lui.
- Le reflux de la foule — quần chúng quay trở lui
- (Y học) Sự hồi lưu chất hồi lưu.
Tham khảo[sửa]
- "reflux". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)