reise
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | reise | reisa, reisen |
Số nhiều | reiser | reisene |
reise gđc
- Cuộc du lịch, hành trình, di chuyển.
- å gjore/foreta en reise
- Lykke til på reisen.
- reisen til og fra arbeid
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) reisefølge gđ: Bạn đồng hành.
- (1) reisegodtgjøring gđc: Sở phí di chuyển.
Phương ngữ khác
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å reise |
Hiện tại chỉ ngôi | reis er |
Quá khứ | -te |
Động tính từ quá khứ | -t |
Động tính từ hiện tại | — |
reise
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å reise |
Hiện tại chỉ ngôi | reiser |
Quá khứ | reiste |
Động tính từ quá khứ | reist |
Động tính từ hiện tại | — |
reise
Tham khảo
[sửa]- "reise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)