relates
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]relates
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của relate
Chia động từ
[sửa]relate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to relate | |||||
Phân từ hiện tại | relating | |||||
Phân từ quá khứ | related | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | relate | relate hoặc relatest¹ | relates hoặc relateth¹ | relate | relate | relate |
Quá khứ | related | related hoặc relatedst¹ | related | related | related | related |
Tương lai | will/shall² relate | will/shall relate hoặc wilt/shalt¹ relate | will/shall relate | will/shall relate | will/shall relate | will/shall relate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | relate | relate hoặc relatest¹ | relate | relate | relate | relate |
Quá khứ | related | related | related | related | related | related |
Tương lai | were to relate hoặc should relate | were to relate hoặc should relate | were to relate hoặc should relate | were to relate hoặc should relate | were to relate hoặc should relate | were to relate hoặc should relate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | relate | — | let’s relate | relate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.