releases
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]releases
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của release
Chia động từ
[sửa]release
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to release | |||||
Phân từ hiện tại | releasing | |||||
Phân từ quá khứ | released | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | release | release hoặc releasest¹ | releases hoặc releaseth¹ | release | release | release |
Quá khứ | released | released hoặc releasedst¹ | released | released | released | released |
Tương lai | will/shall² release | will/shall release hoặc wilt/shalt¹ release | will/shall release | will/shall release | will/shall release | will/shall release |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | release | release hoặc releasest¹ | release | release | release | release |
Quá khứ | released | released | released | released | released | released |
Tương lai | were to release hoặc should release | were to release hoặc should release | were to release hoặc should release | were to release hoặc should release | were to release hoặc should release | were to release hoặc should release |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | release | — | let’s release | release | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.