release
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈlis/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈlis] |
Danh từ
[sửa]release /rɪ.ˈlis/
- Sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật... ).
- Sự thả, sự phóng thích.
- a release of war prisoners — sự phóng thích tù binh
- Sự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bàn (một loại ô tô mới... ).
- Giấy biên lai, giấy biên nhận.
- (Pháp lý) Sự nhượng lại; giấy nhượng lại.
- (Vật lý) Sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng.
- energy release — sự giải phóng năng lượng
- (Kỹ thuật) Cái ngắt điện.
- (Kỹ thuật) Sự cắt, sự tháo ra.
- (Quân sự) Sự ném, sự thả, sự cắt (bom); sự mở (dù).
- Sự giải ngũ, sự phục viên.
- (Hoá học) Sự bay ra, sự thoát ra (hơi).
Ngoại động từ
[sửa]release ngoại động từ /rɪ.ˈlis/
- Làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi (đau đớn, sầu muộn, bệnh tật... ).
- Tha, thả, phóng thích.
- to release a prisoner — tha một người tù
- Miễn, tha (nợ... ), giải thoát.
- to release a debt — miễn cho một món nợ
- to release someone from his promise — giải ước cho ai
- Phát hành (cuốn phim, bản tin... ); đăng (tin); đưa ra bán (một loại ô tô mới... ).
- to release a new film — phát hành một cuốn phim mới
- (Pháp lý) Nhường, nhượng.
- (Vật lý) Cắt dòng.
- (Kỹ thuật) Nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch.
- to release the brake — nhả phanh
- (Quân sự) Ném, thả, cắt (bom); mở (dù).
- (Quân sự) Cho giải ngũ, cho phục viên.
- (Hoá học) Làm bay ra, làm thoát ra (hơi).
Chia động từ
[sửa]release
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to release | |||||
Phân từ hiện tại | releasing | |||||
Phân từ quá khứ | released | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | release | release hoặc releasest¹ | releases hoặc releaseth¹ | release | release | release |
Quá khứ | released | released hoặc releasedst¹ | released | released | released | released |
Tương lai | will/shall² release | will/shall release hoặc wilt/shalt¹ release | will/shall release | will/shall release | will/shall release | will/shall release |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | release | release hoặc releasest¹ | release | release | release | release |
Quá khứ | released | released | released | released | released | released |
Tương lai | were to release hoặc should release | were to release hoặc should release | were to release hoặc should release | were to release hoặc should release | were to release hoặc should release | were to release hoặc should release |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | release | — | let’s release | release | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "release", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)