religion
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
- IPA: /rɪ.ˈlɪ.dʒən/
| [rɪ.ˈlɪ.dʒən] |
Danh từ
religion /rɪ.ˈlɪ.dʒən/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “religion”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ʁə.li.ʒjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| religion /ʁə.li.ʒjɔ̃/ |
religions /ʁə.li.ʒjɔ̃/ |
religion gc /ʁə.li.ʒjɔ̃/
- Tôn giáo, đạo.
- Pratiquer une religion — theo một tôn giáo
- Sự tu hành.
- Avoir trente ans de religion — tu hành trong ba mươi năm
- Entrer en religion — đi tu
- (Nghĩa rộng) Sự sùng bái.
- La religion de la science — sự sùng bái khoa học
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “religion”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)