Bước tới nội dung

religion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈlɪ.dʒən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

religion /rɪ.ˈlɪ.dʒən/

  1. Tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành.
    the Christian religion — đạo Cơ đốc
    freedom of religion — tự do tín ngưỡng
    to enter into religion — đi tu
  2. Sự sùng bái; việc có nghĩa vụ phải làm.
    to make a religion of something — sùng bái cái gì; coi cái gì như là việc có nghĩa vụ phải làm

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.li.ʒjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
religion
/ʁə.li.ʒjɔ̃/
religions
/ʁə.li.ʒjɔ̃/

religion gc /ʁə.li.ʒjɔ̃/

  1. Tôn giáo, đạo.
    Pratiquer une religion — theo một tôn giáo
  2. Sự tu hành.
    Avoir trente ans de religion — tu hành trong ba mươi năm
    Entrer en religion — đi tu
  3. (Nghĩa rộng) Sự sùng bái.
    La religion de la science — sự sùng bái khoa học

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]