Bước tới nội dung

rely

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈlɑɪ/
Hoa Kỳ

Nội động từ

[sửa]

rely nội động từ /rɪ.ˈlɑɪ/

  1. (+ on, upon) Tin, tin cậy, dựa vào.
    to rely upon someone — tin cậy vào ai
    to rely upon something — tin cậy vào cái gì

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]