remarque
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /rɪ.ˈmɑːrk/
Danh từ[sửa]
remarque /rɪ.ˈmɑːrk/
Tham khảo[sửa]
- "remarque". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.maʁk/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
remarque /ʁə.maʁk/ |
remarques /ʁə.maʁk/ |
remarque gc /ʁə.maʁk/
- Lời nhận xét; lời phê phán.
- Une remarque judicieuse — một nhận xét chí lý
- Lời chú (ở sách).
- (Nghệ thuật) Hình khắc phụ (cạnh hình chính).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự chú ý.
- Chose digne de remarque — điều đáng chú ý
Tham khảo[sửa]
- "remarque". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)