rencontre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɑːn.ˈkoʊntrᵊ/

Danh từ[sửa]

rencontre (từ cổ,nghĩa cổ) /rɑːn.ˈkoʊntrᵊ/

  1. Cuộc gặp gỡ.
  2. Cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu súng, cuộc đấu gươm.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

rencontre

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɑ̃.kɔ̃tʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
rencontre
/ʁɑ̃.kɔ̃tʁ/
rencontres
/ʁɑ̃.kɔ̃tʁ/

rencontre gc /ʁɑ̃.kɔ̃tʁ/

  1. Sự gặp gỡ.
    Une singulière rencontre — một sự gặp gỡ lạ lùng, một sự kỳ ngộ
  2. Sự gặp nhau; chỗ gặp nhau.
    Rencontre de deux cours d’eau — chỗ hai con sông gặp nhau
  3. Cuộc họp mặt.
    Rencontre internationale d’étudiants — cuộc họp mặt quốc tế của sinh viên
  4. (Thể dục thể thao) Cuộc đấu.
    Rencontre de football — cuộc đấu bóng đá
  5. Cuộc đấu gươm; cuộc đấu súng.
  6. Cuộc đụng độ (của hai đạo quân).
  7. Sự trùng hợp ngẫn nhiên.
    aller à la rencontre de — đi về phía (ai) để đón
    de rencontre — ngẫu nhiên

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
rencontre
/ʁɑ̃.kɔ̃tʁ/
rencontres
/ʁɑ̃.kɔ̃tʁ/

rencontre /ʁɑ̃.kɔ̃tʁ/

  1. Đầu con vật nhìn trước mặt (ở huy hiệu).

Tham khảo[sửa]