Bước tới nội dung

reorganize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌri.ˈɔr.ɡə.ˌnɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

reorganize ngoại động từ /ˌri.ˈɔr.ɡə.ˌnɑɪz/

  1. Tổ chức lại, cải tổ lại.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]