repatriate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌri.ˈpeɪ.tri.ˌeɪt/
Ngoại động từ
[sửa]repatriate ngoại động từ /ˌri.ˈpeɪ.tri.ˌeɪt/
Chia động từ
[sửa]repatriate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]repatriate nội động từ /ˌri.ˈpeɪ.tri.ˌeɪt/
Chia động từ
[sửa]repatriate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "repatriate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)