resilience
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /rɪ.ˈzɪɫ.jənts/
Danh từ
resilience (không đếm được)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “resilience”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
resilience (không đếm được)