Bước tới nội dung

respell

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌri.ˈspɛɫ/

Ngoại động từ

[sửa]

respell ngoại động từ /ˌri.ˈspɛɫ/

  1. Đánh vần lại.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]