retraite
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁət.ʁɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
retraite /ʁət.ʁɛt/ |
retraites /ʁət.ʁɛt/ |
retraite gc /ʁət.ʁɛt/
- (Quân sự) Sự rút lui, sự lui quân.
- Sự lui về.
- Se préparer pour une retraite à la campagne — chuẩn bị lui về nông thôn
- Sự ẩn cư; nơi ẩn cư.
- Sự về hưu; lương hưu.
- Professeur en retraite — giáo sư về hưu
- toucher sa retraite — lĩnh lương hưu
- (Tôn giáo) Sự cấm phòng.
- (Săn bắn) Hang ổ (của một thú rừng).
- (Thủy lợi) Sự rút nước (của một dòng sông).
- (Xây dựng) Sự mỏng bớt (của tường qua các tầng nhà); độ mỏng bớt.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Hiệu thu không (gọi lính về trại).
- battre en retraite — xem battre
- retraite des flambeaux — cuộc rước đèn
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
retraite /ʁət.ʁɛt/ |
retraites /ʁət.ʁɛt/ |
retraite gc /ʁət.ʁɛt/
Tham khảo
[sửa]- "retraite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)