revelation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌrɛ.və.ˈleɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

revelation /ˌrɛ.və.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám phá (vật bị giấu, điều bí mật... ).
  2. (Tôn giáo) Sự soi rạng, thiên khải.
  3. (Tôn giáo) (the revelation) sách khải huyền (cuốn cuối cùng của bộ kinh Tân ước).

Tham khảo[sửa]