Bước tới nội dung

revisit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌri.ˈvɪ.zət/

Ngoại động từ

[sửa]

revisit ngoại động từ /ˌri.ˈvɪ.zət/

  1. Đi thăm lại.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]