revives
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
revives
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của revive
Chia động từ
revive
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to revive | |||||
| Phân từ hiện tại | reviving | |||||
| Phân từ quá khứ | revived | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | revive | revive hoặc revivest¹ | revives hoặc reviveth¹ | revive | revive | revive |
| Quá khứ | revived | revived hoặc revivedst¹ | revived | revived | revived | revived |
| Tương lai | will/shall² revive | will/shall revive hoặc wilt/shalt¹ revive | will/shall revive | will/shall revive | will/shall revive | will/shall revive |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | revive | revive hoặc revivest¹ | revive | revive | revive | revive |
| Quá khứ | revived | revived | revived | revived | revived | revived |
| Tương lai | were to revive hoặc should revive | were to revive hoặc should revive | were to revive hoặc should revive | were to revive hoặc should revive | were to revive hoặc should revive | were to revive hoặc should revive |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | revive | — | let’s revive | revive | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.