revolutionize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ʃə.ˌnɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

revolutionize ngoại động từ /.ʃə.ˌnɑɪz/

  1. Làm cho (một nước) nổi lên làm cách mạng.
  2. Cách mạng hoá.
    to revolutionize science — cách mạng hoá nền khoa học

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]