rimmed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɪmd/
Động từ
[sửa]rimmed
Chia động từ
[sửa]rim
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rim | |||||
Phân từ hiện tại | rimming | |||||
Phân từ quá khứ | rimmed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rim | rim hoặc rimmest¹ | rims hoặc rimmeth¹ | rim | rim | rim |
Quá khứ | rimmed | rimmed hoặc rimmedst¹ | rimmed | rimmed | rimmed | rimmed |
Tương lai | will/shall² rim | will/shall rim hoặc wilt/shalt¹ rim | will/shall rim | will/shall rim | will/shall rim | will/shall rim |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rim | rim hoặc rimmest¹ | rim | rim | rim | rim |
Quá khứ | rimmed | rimmed | rimmed | rimmed | rimmed | rimmed |
Tương lai | were to rim hoặc should rim | were to rim hoặc should rim | were to rim hoặc should rim | were to rim hoặc should rim | were to rim hoặc should rim | were to rim hoặc should rim |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rim | — | let’s rim | rim | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]rimmed /ˈrɪmd/
Tham khảo
[sửa]- "rimmed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)