rings
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]rings
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của ring
Chia động từ
[sửa]ring
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ring | |||||
Phân từ hiện tại | ringing | |||||
Phân từ quá khứ | ringed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ring | ring hoặc ringest¹ | rings hoặc ringeth¹ | ring | ring | ring |
Quá khứ | ringed | ringed hoặc ringedst¹ | ringed | ringed | ringed | ringed |
Tương lai | will/shall² ring | will/shall ring hoặc wilt/shalt¹ ring | will/shall ring | will/shall ring | will/shall ring | will/shall ring |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ring | ring hoặc ringest¹ | ring | ring | ring | ring |
Quá khứ | ringed | ringed | ringed | ringed | ringed | ringed |
Tương lai | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ring | — | let’s ring | ring | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.