Bước tới nội dung

rosebud

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈroʊz.ˌbəd/

Danh từ

[sửa]

rosebud /ˈroʊz.ˌbəd/

  1. Nụ hoa hồng.
  2. Người con gái đẹp.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cô gái (thường là con nhà đại tư sản) mời bước vào cuộc đời phù hoa.
  4. (Định ngữ) Như nụ hoa hồng, tươi như nụ hoa hồng.
    a rosebud mouth — miệng tươi như nụ hoa hồng

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)