roulage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁu.laʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
roulage
/ʁu.laʒ/
roulages
/ʁu.laʒ/

roulage /ʁu.laʒ/

  1. Sự vận tải; hãng vận tải.
  2. (Ngành mỏ) Sự chuyển than bằng goòng (ở đường hầm).
  3. (Nông nghiệp) Sự lăn đất.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự lăn bánh, sự chạy (xe).
  5. (Kỹ thuật) Sự cuốn (tấm tôn... ).

Tham khảo[sửa]