rounded
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɑʊn.dəd/
Hoa Kỳ | Duration: 2 seconds. | [rɑʊn.dəd] |
Động từ
[sửa]rounded
Chia động từ
[sửa]hiện ▼round
Tính từ
[sửa]rounded /rɑʊn.dəd/
- Bị làm thành tròn.
- Phát triển đầy đủ.
- a rounded view of life — một nhân sinh quan phát triển đầy đủ
Tham khảo
[sửa]- "rounded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)