rounded
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɑʊn.dəd/
Hoa Kỳ | [rɑʊn.dəd] |
Động từ
[sửa]rounded
Chia động từ
[sửa]round
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to round | |||||
Phân từ hiện tại | rounding | |||||
Phân từ quá khứ | rounded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | round | round hoặc roundest¹ | rounds hoặc roundeth¹ | round | round | round |
Quá khứ | rounded | rounded hoặc roundedst¹ | rounded | rounded | rounded | rounded |
Tương lai | will/shall² round | will/shall round hoặc wilt/shalt¹ round | will/shall round | will/shall round | will/shall round | will/shall round |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | round | round hoặc roundest¹ | round | round | round | round |
Quá khứ | rounded | rounded | rounded | rounded | rounded | rounded |
Tương lai | were to round hoặc should round | were to round hoặc should round | were to round hoặc should round | were to round hoặc should round | were to round hoặc should round | were to round hoặc should round |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | round | — | let’s round | round | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]rounded /rɑʊn.dəd/
- Bị làm thành tròn.
- Phát triển đầy đủ.
- a rounded view of life — một nhân sinh quan phát triển đầy đủ
Tham khảo
[sửa]- "rounded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)